Characters remaining: 500/500
Translation

thánh đản

Academic
Friendly

Từ "thánh đản" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngày sinh của một vị thánh", thường được dùng để chỉ ngày sinh của Chúa Giê-su trong Kitô giáo. Từ này được cấu thành từ hai phần: "thánh" (có nghĩa là "holy" hay "sacred") "đản" (có nghĩa là "sinh ra" hay "ra đời").

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Ngày 25 tháng 12 hàng năm được xem ngày thánh đản của Chúa Giê-su."
    • "Nhiều người Công giáo thường tổ chức lễ hội vào dịp thánh đản."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong những ngày gần thánh đản, các nhà thờ thường trang trí rất đẹp để chào đón sự kiện đặc biệt này."
    • "Thánh đản không chỉ một ngày lễ tôn vinh sự ra đời của Chúa Giê-su còn dịp để mọi người thể hiện tình yêu thương sự đoàn kết."
Các biến thể của từ:
  • Thánh: Có thể được dùng để chỉ bất kỳ vị thánh nào, không chỉ riêng Chúa Giê-su. dụ: "thánh Phao-", "thánh Phan-xi-".
  • Đản: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được kết hợp với các từ khác để chỉ sự ra đời của những nhân vật vĩ đại khác, dụ: "đản sinh".
Từ gần giống:
  • Thánh lễ: buổi lễ được tổ chức để tôn vinh một vị thánh. dụ: "Hôm nay thánh lễ mừng thánh Đaminh."
  • Lễ Giáng Sinh: ngày lễ kỷ niệm thánh đản của Chúa Giê-su, thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12.
Từ đồng nghĩa:
  • Lễ sinh nhật: Mặc dù có thể dùng để chỉ ngày sinh của bất kỳ ai, nhưng trong ngữ cảnh tôn giáo, thường không được sử dụng để chỉ thánh đản.
Liên quan:
  • Tôn giáo: Thánh đản thường gắn liền với các tín ngưỡng phong tục của người theo đạo Kitô.
  • Văn hóa: Thánh đản cũng ảnh hưởng đến văn hóa, nghệ thuật phong tục của nhiều quốc gia, đặc biệt những nơi cộng đồng Kitô giáo lớn.
  1. Ngày Giê-xu hay một ông thánh khác ra đời.

Comments and discussion on the word "thánh đản"